STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00051 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
2 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00075 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
3 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00061 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
4 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00013 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
5 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00006 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
6 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00029 | Toán 4 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
7 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00035 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
8 | Đào Thị Hằng | | SNV4-00043 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
9 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00020 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
10 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00010 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
11 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00040 | Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
12 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00030 | Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
13 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00050 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
14 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00071 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
15 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00085 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
16 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00070 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
17 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00051 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
18 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00134 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
19 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00138 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
20 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00187 | Vở bài tập Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
21 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00164 | Vở bài tập Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
22 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00155 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
23 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00184 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
24 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00166 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
25 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00116 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
26 | Đào Thị Hằng | | SGK4-00115 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
27 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00196 | Vở thực hành Âm nhạc 4 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
28 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SNV4-00085 | Âm nhạc 4 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
29 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SNV4-00084 | Âm nhạc 4 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
30 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00095 | Âm nhạc 4 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
31 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK4-00094 | Âm nhạc 4 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
32 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK2-00351 | Âm nhạc 2 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
33 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK2-00363 | Vở thực hành Âm nhạc 2 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
34 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SNV2-00066 | Âm nhạc 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
35 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SNV3-00073 | Âm nhạc 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
36 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK3-00151 | Âm nhạc 3 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
37 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK3-00155 | Vở bài tập Âm nhạc 3 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
38 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK1-00217 | Vở thực hành âm nhạc 1 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
39 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SGK1-00205 | Âm nhạc 1 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
40 | Đào Thị Thanh Nhàn | | SNV1-00049 | Âm nhạc 1 (Cánh diều) | LÊ ANH TUẤN | 01/09/2023 | 247 |
41 | Đinh Thị Hằng | | SNV3-00086 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 244 |
42 | Đinh Thị Hằng | | SNV3-00030 | Toán 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 244 |
43 | Đinh Thị Hằng | | SNV3-00012 | Tiếng Việt 3 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
44 | Đinh Thị Hằng | | SNV3-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
45 | Đinh Thị Hằng | | SNV3-00050 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2023 | 244 |
46 | Đinh Thị Hằng | | SNV3-00060 | Đạo đức 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 244 |
47 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00200 | Luyện viết 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
48 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00190 | Luyện viết 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
49 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00175 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 244 |
50 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00166 | Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2023 | 244 |
51 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00130 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 244 |
52 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00112 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2023 | 244 |
53 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00110 | Vở bài tập Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 244 |
54 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00091 | Vở bài tập Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 244 |
55 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00089 | Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 244 |
56 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00080 | Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2023 | 244 |
57 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00050 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
58 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00040 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
59 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00003 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
60 | Đinh Thị Hằng | | SGK3-00027 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
61 | Hà Thị Minh Châu | | SNV3-00076 | Giáo dục thể chất 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 242 |
62 | Hà Thị Minh Châu | | SGK2-00392 | Giáo dục thể chất 2 tập hai (Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 242 |
63 | Hà Thị Minh Châu | | SNV2-00063 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 242 |
64 | Hà Thị Minh Châu | | SNV1-00054 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
65 | Hà Thị Minh Châu | | SGK1-00166 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh Diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
66 | Hà Thị Minh Châu | | SGK4-00100 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | ĐINH NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
67 | Hà Thị Minh Châu | | SNV4-00090 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | ĐINH NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
68 | Hoàng Văn Tuấn | | SNV3-00070 | Mĩ thuật 3 Sách giáo viên (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
69 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK3-00179 | Mĩ thuật 3 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
70 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK3-00180 | Vở bài tập Mĩ thuật 3 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 28/08/2023 | 251 |
71 | Hoàng Văn Tuấn | | SNV2-00071 | Mĩ thuật 2 Sách giáo viên (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
72 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK2-00267 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
73 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK2-00285 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
74 | Hoàng Văn Tuấn | | SNV1-00044 | Mĩ thuật 1 (Vì sự bình đẳng) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 28/08/2023 | 251 |
75 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK1-00268 | Mĩ thuật 1 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 28/08/2023 | 251 |
76 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK4-00195 | Vở bài tập Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
77 | Hoàng Văn Tuấn | | SGK4-00090 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
78 | Hoàng Văn Tuấn | | SNV4-00077 | Mĩ thuật 4 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ NHUNG | 28/08/2023 | 251 |
79 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00004 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
80 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00025 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
81 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00033 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
82 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00042 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
83 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00054 | Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
84 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00082 | Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
85 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00093 | Vở bài tập Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
86 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00104 | Vở bài tập Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
87 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00113 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
88 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00123 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
89 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00160 | Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 249 |
90 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00169 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 249 |
91 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00192 | Luyện viết 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
92 | Hứa Thị Thuần | | SGK3-00201 | Luyện viết 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
93 | Hứa Thị Thuần | | SNV3-00080 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
94 | Hứa Thị Thuần | | SNV3-00067 | Đạo đức 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 249 |
95 | Hứa Thị Thuần | | SNV3-00056 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
96 | Hứa Thị Thuần | | SNV3-00029 | Toán 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
97 | Hứa Thị Thuần | | SNV3-00019 | Tiếng Việt 3 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
98 | Hứa Thị Thuần | | SNV3-00004 | Tiếng Việt 3 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
99 | Lê Thanh Tuyền | | SNV1-00003 | Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
100 | Lê Thanh Tuyền | | SNV1-00011 | Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
101 | Lê Thanh Tuyền | | SNV1-00021 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
102 | Lê Thanh Tuyền | | SNV1-00034 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2023 | 251 |
103 | Lê Thanh Tuyền | | SNV1-00059 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
104 | Lê Thanh Tuyền | | SNV1-00067 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
105 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00002 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
106 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00015 | Tiếng Việt 1 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
107 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00037 | Tiếng Việt 1 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
108 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00053 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
109 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00101 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
110 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00111 | Vở bài tập Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
111 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00119 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
112 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00157 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
113 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00223 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
114 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00233 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
115 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00241 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
116 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00250 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
117 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00278 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
118 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00288 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
119 | Lê Thanh Tuyền | | SGK1-00299 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 28/08/2023 | 251 |
120 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00300 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 28/08/2023 | 251 |
121 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00287 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
122 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00279 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
123 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00258 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
124 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00247 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
125 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00238 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
126 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00221 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
127 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00161 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
128 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00155 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
129 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00118 | Vở bài tập Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
130 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00108 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
131 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00098 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
132 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00048 | Tiếng Việt 1 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
133 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00017 | Tiếng Việt 1 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
134 | Lê Thị Thúy Hồng | | SGK1-00005 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
135 | Lê Thị Thúy Hồng | | SNV1-00004 | Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
136 | Lê Thị Thúy Hồng | | SNV1-00014 | Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
137 | Lê Thị Thúy Hồng | | SNV1-00024 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
138 | Lê Thị Thúy Hồng | | SNV1-00033 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2023 | 251 |
139 | Lê Thị Thúy Hồng | | SNV1-00058 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
140 | Lê Thị Thúy Hồng | | SNV1-00068 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
141 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00065 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/08/2023 | 248 |
142 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00057 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
143 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00076 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
144 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00015 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
145 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00005 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
146 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00044 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 31/08/2023 | 248 |
147 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00035 | Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
148 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00025 | Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
149 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00045 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 31/08/2023 | 248 |
150 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00160 | Vở bài tập Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
151 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00180 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
152 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00171 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/08/2023 | 248 |
153 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00121 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
154 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00110 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
155 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00144 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
156 | Lê Thị Trang Nhung | | SGK4-00130 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
157 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00049 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
158 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00040 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 31/08/2023 | 248 |
159 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00027 | Toán 4 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
160 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00001 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
161 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00017 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
162 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00066 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
163 | Lê Thị Trang Nhung | | SNV4-00056 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 31/08/2023 | 248 |
164 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00065 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
165 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00055 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
166 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00039 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
167 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00048 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
168 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00021 | Toán 4 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
169 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00016 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
170 | Lê Văn Sinh | | SNV4-00002 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
171 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00075 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
172 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00058 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
173 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00066 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
174 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
175 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
176 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00026 | Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
177 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00036 | Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
178 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00046 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
179 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00151 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
180 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00161 | Vở bài tập Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
181 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00181 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
182 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00170 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
183 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00131 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
184 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00145 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
185 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00111 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
186 | Lê Văn Sinh | | SGK4-00120 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
187 | Lương Thị Luyến | | SGK3-00183 | Tin học 3 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 248 |
188 | Lương Thị Luyến | | SGK3-00187 | Vở bài tập Tin học 3 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 248 |
189 | Lương Thị Luyến | | SGK3-00133 | Công nghệ 3 ( Cánh diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 31/08/2023 | 248 |
190 | Lương Thị Luyến | | SGK3-00142 | Vở bài tâp Công nghệ 3 ( Cánh diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 31/08/2023 | 248 |
191 | Lương Thị Luyến | | SNV3-00037 | Công nghệ 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 31/08/2023 | 248 |
192 | Lương Thị Luyến | | SNV3-00043 | Tin học 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 248 |
193 | Lương Thị Luyến | | SNV4-00091 | Tin học 4 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 248 |
194 | Lương Thị Luyến | | SGK4-00105 | Tin học 4 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 248 |
195 | Lương Thị Luyến | | SGK4-00205 | Bài tập Tin học 4 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 31/08/2023 | 248 |
196 | Lương Thị Luyến | | SGK4-00081 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
197 | Lương Thị Luyến | | SGK4-00190 | Vở bài tập Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
198 | Lương Thị Luyến | | SNV4-00071 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
199 | Nguyễn Ngọc Anh | | SNV-00455 | Thiết kế bài giảng khoa học lớp 5 tập 2 | PHẠM THU HÀ | 07/09/2023 | 241 |
200 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-01318 | Luyện giải toán lớp 5 | VŨ DƯƠNG THỤY | 07/09/2023 | 241 |
201 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00226 | Bài tập cuối tuần toán 5 tập 2 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 07/09/2023 | 241 |
202 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-01324 | Tuyển tập 400 bài toán lớp 5 | TÔ HOÀI PHƯƠNG | 07/09/2023 | 241 |
203 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00126 | Bồi dưỡng toán học sinh năng khiếu Tiểu học | NGUYỄN TIẾN | 07/09/2023 | 241 |
204 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00465 | Luyện tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | LÊ HỮU TỈNH | 07/09/2023 | 241 |
205 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00473 | Từ ngữ ngữ pháp lớp 5 tập 2 | PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH | 07/09/2023 | 241 |
206 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00597 | Nững bài văn đạt giải tỉnh,thành phố ,toàn quốc | TRẦN ĐỨC NIỀM | 07/09/2023 | 241 |
207 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00657 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông ở trường Tiểu học | BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | 07/09/2023 | 241 |
208 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00425 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt Tiểu học | LÊ A | 07/09/2023 | 241 |
209 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00480 | 40 đề ôn luyện Tiếng Việt cuối cấp Tiểu học | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/09/2023 | 241 |
210 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00416 | 39 đề Tiếng Việt lớp 5 | LÊ PHƯƠNG LIÊN | 07/09/2023 | 241 |
211 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-00589 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh lớp 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 07/09/2023 | 241 |
212 | Nguyễn Ngọc Anh | | STKC-01275 | Những bài văn tự sự miêu tả lớp 5 | ĐỖ KIM THẢO | 07/09/2023 | 241 |
213 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00007 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
214 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00030 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
215 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00035 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
216 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00044 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
217 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00055 | Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 257 |
218 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00087 | Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 257 |
219 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00094 | Vở bài tập Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 257 |
220 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00107 | Vở bài tập Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 257 |
221 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 257 |
222 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00128 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 257 |
223 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00194 | Luyện viết 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
224 | Nguyễn Phương Linh | | SGK3-00203 | Luyện viết 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
225 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00081 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 22/08/2023 | 257 |
226 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00027 | Toán 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 257 |
227 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00023 | Toán 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/08/2023 | 257 |
228 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00008 | Tiếng Việt 3 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/08/2023 | 257 |
229 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00052 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 257 |
230 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00057 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/08/2023 | 257 |
231 | Nguyễn Phương Linh | | SNV3-00064 | Đạo đức 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/08/2023 | 257 |
232 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00006 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
233 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00019 | Tiếng Việt 1 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
234 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00042 | Tiếng Việt 1 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
235 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00065 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
236 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00105 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
237 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00115 | Vở bài tập Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
238 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00139 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
239 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00159 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
240 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00224 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
241 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00234 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
242 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00242 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
243 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00255 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
244 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00281 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
245 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00291 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
246 | Nguyễn Thanh Hoa | | SGK1-00309 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 28/08/2023 | 251 |
247 | Nguyễn Thanh Hoa | | SNV1-00006 | Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
248 | Nguyễn Thanh Hoa | | SNV1-00016 | Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
249 | Nguyễn Thanh Hoa | | SNV1-00026 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
250 | Nguyễn Thanh Hoa | | SNV1-00037 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2023 | 251 |
251 | Nguyễn Thanh Hoa | | SNV1-00063 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
252 | Nguyễn Thanh Hoa | | SNV1-00072 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
253 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00002 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
254 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00023 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
255 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00059 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
256 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00073 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
257 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00095 | Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
258 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00114 | Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
259 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00152 | Vở bài tập Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
260 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00166 | Vở bài tập Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
261 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00173 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 254 |
262 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00205 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 254 |
263 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00214 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 254 |
264 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00254 | Vở bài tập Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 254 |
265 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00089 | Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
266 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00335 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 254 |
267 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00369 | Luyện viết 2 tập một (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
268 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00387 | Luyện viết 2 tập hai (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
269 | Nguyễn Thị Đặng | | SGK2-00396 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 25/08/2023 | 254 |
270 | Nguyễn Thị Đặng | | SNV2-00003 | Tiếng Việt 2 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
271 | Nguyễn Thị Đặng | | SNV2-00014 | Tiếng Việt 2 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
272 | Nguyễn Thị Đặng | | SNV2-00021 | Toán 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
273 | Nguyễn Thị Đặng | | SNV2-00032 | Tự nhiên và Xã hội 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 254 |
274 | Nguyễn Thị Đặng | | SNV2-00044 | Đạo đức 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 254 |
275 | Nguyễn Thị Đặng | | SNV2-00051 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 254 |
276 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00087 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
277 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00066 | Đạo đức 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 250 |
278 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00054 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
279 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00028 | Toán 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
280 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00017 | Tiếng Việt 3 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
281 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV3-00009 | Tiếng Việt 3 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
282 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00206 | Luyện viết 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
283 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00196 | Luyện viết 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
284 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00162 | Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 250 |
285 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00172 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/08/2023 | 250 |
286 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00127 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
287 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00117 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
288 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00109 | Vở bài tập Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
289 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00099 | Vở bài tập Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
290 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00088 | Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
291 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00076 | Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
292 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00048 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
293 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
294 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00028 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
295 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK3-00006 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
296 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00012 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
297 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00023 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
298 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00173 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/08/2023 | 250 |
299 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00271 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
300 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00285 | Thiết kế đạo đạo đức lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 29/08/2023 | 250 |
301 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00340 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2023 | 250 |
302 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00359 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/08/2023 | 250 |
303 | Nguyễn Thị Phúc | | SNV-00402 | Kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN CHI | 29/08/2023 | 250 |
304 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00087 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
305 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00081 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
306 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00139 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/08/2023 | 250 |
307 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00145 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2023 | 250 |
308 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00155 | Vở bài tập khoa lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/08/2023 | 250 |
309 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00169 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/08/2023 | 250 |
310 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00360 | Thực hành kĩ thuật lớp 5 | TRẦN THỊ THU | 29/08/2023 | 250 |
311 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00458 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
312 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00481 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THỦY | 29/08/2023 | 250 |
313 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00515 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/08/2023 | 250 |
314 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00527 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/08/2023 | 250 |
315 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00595 | Vở bài tập Lịch sử lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/08/2023 | 250 |
316 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00610 | Vở bài tập Địa lí lớp 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 29/08/2023 | 250 |
317 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00794 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
318 | Nguyễn Thị Phúc | | SGKC-00906 | kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN VIỆT CHI | 29/08/2023 | 250 |
319 | Nguyễn Thị Phúc | | STKC-00732 | Văn miêu tả lớp 5 | TẠ THANH SƠN | 07/09/2023 | 241 |
320 | Nguyễn Thị Phúc | | STKC-01274 | Những bài văn tự sự miêu tả lớp 5 | ĐỖ KIM THẢO | 07/09/2023 | 241 |
321 | Nguyễn Thị Phúc | | STKC-01273 | Những bài văn tự sự miêu tả lớp 5 | ĐỖ KIM THẢO | 07/09/2023 | 241 |
322 | Nguyễn Thị Phúc | | STKC-00671 | 270 đề và bài văn lớp 5 | LÊ ANH XUÂN | 07/09/2023 | 241 |
323 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00012 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
324 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00024 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
325 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00060 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
326 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00072 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
327 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00077 | Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
328 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00113 | Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
329 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00151 | Vở bài tập Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
330 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00169 | Vở bài tập Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
331 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00171 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
332 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00202 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
333 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00203 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
334 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00215 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
335 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00253 | Vở bài tập Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
336 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00287 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
337 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00334 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
338 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00368 | Luyện viết 2 tập một (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
339 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00378 | Luyện viết 2 tập hai (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
340 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00339 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
341 | Nguyễn Thị Tầm | | SNV2-00002 | Tiếng Việt 2 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
342 | Nguyễn Thị Tầm | | SNV2-00011 | Tiếng Việt 2 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
343 | Nguyễn Thị Tầm | | SNV2-00022 | Toán 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
344 | Nguyễn Thị Tầm | | SNV2-00034 | Tự nhiên và Xã hội 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
345 | Nguyễn Thị Tầm | | SNV2-00041 | Đạo đức 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 30/08/2023 | 249 |
346 | Nguyễn Thị Tầm | | SGK2-00052 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
347 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00217 | Tiếng Anh 3 tập 1 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
348 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00209 | Tiếng Anh 3 tập 1 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
349 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00221 | Tiếng Anh 3 tập 2 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
350 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00229 | Tiếng Anh 3 Sách bài tập (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
351 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00230 | Tiếng Anh 3 Sách bài tập (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/04/2024 | 19 |
352 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00211 | Tiếng Anh 3 tập 1 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/04/2024 | 19 |
353 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK3-00225 | Tiếng Anh 3 tập 2 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 16/04/2024 | 19 |
354 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SNV4-00096 | Tiếng Anh 4 (Global sucess) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
355 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK4-00206 | Tiếng Anh 4 tập 1 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
356 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK4-00214 | Tiếng Anh 4 tập 2 (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
357 | Nguyễn Thị Thùy Ninh | | SGK4-00218 | Tiếng Anh 4 Sách bài tập (Global success) | HOÀNG VĂN VÂN | 15/08/2023 | 264 |
358 | Nguyễn Thị Tiếng | | SNV2-00055 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 254 |
359 | Nguyễn Thị Tiếng | | SNV2-00049 | Đạo đức 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 254 |
360 | Nguyễn Thị Tiếng | | SNV2-00040 | Tự nhiên và Xã hội 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 254 |
361 | Nguyễn Thị Tiếng | | SNV2-00028 | Toán 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
362 | Nguyễn Thị Tiếng | | SNV2-00015 | Tiếng Việt 2 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
363 | Nguyễn Thị Tiếng | | SNV2-00001 | Tiếng Việt 2 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
364 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00010 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
365 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00030 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
366 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00062 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
367 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00067 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
368 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00080 | Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
369 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00122 | Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
370 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00158 | Vở bài tập Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
371 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00163 | Vở bài tập Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/08/2023 | 254 |
372 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00175 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 254 |
373 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00209 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 25/08/2023 | 254 |
374 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00216 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 254 |
375 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00256 | Vở bài tập Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 25/08/2023 | 254 |
376 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00295 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 254 |
377 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00337 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/08/2023 | 254 |
378 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00372 | Luyện viết 2 tập một (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
379 | Nguyễn Thị Tiếng | | SGK2-00383 | Luyện viết 2 tập hai (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/08/2023 | 254 |
380 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00007 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
381 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00023 | Tiếng Việt 1 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
382 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00043 | Tiếng Việt 1 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
383 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00068 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
384 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00104 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
385 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00117 | Vở bài tập Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
386 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00144 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
387 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00158 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
388 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00225 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
389 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00237 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
390 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00246 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
391 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00257 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
392 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00285 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
393 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00295 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
394 | Nguyễn Thị Vân | | SGK1-00308 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 28/08/2023 | 251 |
395 | Nguyễn Thị Vân | | SNV1-00009 | Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
396 | Nguyễn Thị Vân | | SNV1-00019 | Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
397 | Nguyễn Thị Vân | | SNV1-00029 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
398 | Nguyễn Thị Vân | | SNV1-00038 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2023 | 251 |
399 | Nguyễn Thị Vân | | SNV1-00064 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
400 | Nguyễn Thị Vân | | SNV1-00071 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
401 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00189 | Vở bài tập Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
402 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00132 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
403 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00136 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
404 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00152 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
405 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00182 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
406 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00162 | Vở bài tập Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
407 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00112 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
408 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00119 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
409 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00169 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
410 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
411 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00017 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
412 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00047 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
413 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00027 | Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
414 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00037 | Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
415 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00074 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
416 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00082 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
417 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00059 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
418 | Nguyễn Thùy Linh | | SGK4-00067 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
419 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00053 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
420 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00073 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
421 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00063 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
422 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00030 | Toán 4 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
423 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00019 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
424 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00037 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
425 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00045 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
426 | Nguyễn Thùy Linh | | SNV4-00004 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
427 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
428 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00021 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
429 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00031 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
430 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00041 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
431 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00051 | Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
432 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00081 | Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
433 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00092 | Vở bài tập Toán 3 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
434 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00103 | Vở bài tập Toán 3 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
435 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00111 | Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
436 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00121 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
437 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00157 | Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 249 |
438 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00167 | Vở bài tập Đạo đức 3 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 249 |
439 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00189 | Luyện viết 3 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
440 | Phạm Thị Chiền | | SGK3-00199 | Luyện viết 3 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
441 | Phạm Thị Chiền | | SNV3-00010 | Tiếng Việt 3 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
442 | Phạm Thị Chiền | | SNV3-00011 | Tiếng Việt 3 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
443 | Phạm Thị Chiền | | SNV3-00022 | Toán 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/08/2023 | 249 |
444 | Phạm Thị Chiền | | SNV3-00049 | Hoạt động trải nghiệm 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/08/2023 | 249 |
445 | Phạm Thị Chiền | | SNV3-00061 | Đạo đức 3 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 30/08/2023 | 249 |
446 | Phạm Thị Chiền | | SNV3-00089 | Tự nhiên và xã hội 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 30/08/2023 | 249 |
447 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00909 | kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN VIỆT CHI | 05/09/2023 | 243 |
448 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00797 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 243 |
449 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00726 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 243 |
450 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00702 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/09/2023 | 243 |
451 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00623 | Vở bài tập Địa lí lớp 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 05/09/2023 | 243 |
452 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00601 | Vở bài tập Lịch sử lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2023 | 243 |
453 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00578 | Vở bài tập Toán lớp 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/09/2023 | 243 |
454 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00521 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/09/2023 | 243 |
455 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00491 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THỦY | 05/09/2023 | 243 |
456 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00457 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 243 |
457 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00374 | Thực hành kĩ thuật lớp 5 | TRẦN THỊ THU | 05/09/2023 | 243 |
458 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00309 | An toàn giao thông lớp 5 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 05/09/2023 | 243 |
459 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00175 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2023 | 243 |
460 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00163 | Vở bài tập khoa lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2023 | 243 |
461 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00147 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2023 | 243 |
462 | Phạm Thị Hà | | SGKC-00088 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 243 |
463 | Phạm Thị Hà | | SNV-00011 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 243 |
464 | Phạm Thị Hà | | SNV-00018 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 243 |
465 | Phạm Thị Hà | | SNV-00171 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/09/2023 | 243 |
466 | Phạm Thị Hà | | SNV-00182 | Bài soạn toán lớp 5 tập 1 | LÊ TẤN THÀNH | 05/09/2023 | 243 |
467 | Phạm Thị Hà | | SNV-00268 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 05/09/2023 | 243 |
468 | Phạm Thị Hà | | SNV-00335 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/09/2023 | 243 |
469 | Phạm Thị Hà | | SNV-00357 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/09/2023 | 243 |
470 | Phạm Thị Hà | | SNV-00405 | Kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN CHI | 05/09/2023 | 243 |
471 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00038 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
472 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00050 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
473 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00022 | Toán 4 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
474 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00064 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
475 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00020 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
476 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00003 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
477 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00072 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
478 | Phạm Thị Loan | | SNV4-00054 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
479 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00068 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
480 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00083 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
481 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00073 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
482 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00060 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
483 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
484 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00018 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
485 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00028 | Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
486 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00038 | Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
487 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00048 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
488 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00163 | Vở bài tập Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
489 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00153 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
490 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00183 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
491 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00168 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
492 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00118 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
493 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00188 | Vở bài tập Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
494 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00113 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
495 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00137 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
496 | Phạm Thị Loan | | SGK4-00133 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
497 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00003 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
498 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00020 | Tiếng Việt 1 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
499 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00049 | Tiếng Việt 1 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
500 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00051 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
501 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00099 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
502 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00109 | Vở bài tập Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THỦY | 28/08/2023 | 251 |
503 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00120 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
504 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00219 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
505 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00230 | Vở bài tâp Tiếng Việt 1 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
506 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00240 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
507 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00249 | Vở bài tâp Toán 1 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
508 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00277 | Luyện viết 1 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
509 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00296 | Luyện viết 1 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
510 | Phạm Thị Phương | | SGK1-00156 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
511 | Phạm Thị Phương | | SNV1-00001 | Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
512 | Phạm Thị Phương | | SNV1-00010 | Tiếng Việt 1 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 28/08/2023 | 251 |
513 | Phạm Thị Phương | | SNV1-00022 | Toán 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 28/08/2023 | 251 |
514 | Phạm Thị Phương | | SNV1-00032 | Đạo đức 1 (Cánh Diều) | LƯU THU THUỶ | 28/08/2023 | 251 |
515 | Phạm Thị Phương | | SNV1-00056 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 28/08/2023 | 251 |
516 | Phạm Thị Phương | | SNV1-00066 | Tự nhiên và xã hội 1 (Cánh diều) | MAI SỸ TUẤN | 28/08/2023 | 251 |
517 | Phùng Văn Huynh | | SNV4-00089 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | ĐINH NGỌC QUANG | 22/08/2023 | 257 |
518 | Phùng Văn Huynh | | SGK4-00099 | Giáo dục thể chất 4 (Cánh Diều) | ĐINH NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
519 | Phùng Văn Huynh | | SNV1-00055 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
520 | Phùng Văn Huynh | | SGK1-00162 | Giáo dục thể chất 1 (Cánh Diều) | ĐẶNG NGỌC QUANG | 06/09/2023 | 242 |
521 | Phùng Văn Huynh | | SGK2-00390 | Giáo dục thể chất 2 tập hai (Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 242 |
522 | Phùng Văn Huynh | | SNV2-00061 | Giáo dục thể chất 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 242 |
523 | Phùng Văn Huynh | | SNV3-00075 | Giáo dục thể chất 3 Sách giáo viên (Cánh diều) | LƯU QUANG HIỆP | 06/09/2023 | 242 |
524 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00074 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
525 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00052 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
526 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00062 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
527 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00011 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
528 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00005 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
529 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00028 | Toán 4 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
530 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00036 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
531 | Trần Mĩ Anh | | SNV4-00044 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
532 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00117 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
533 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00114 | Vở bài tâp Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
534 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00154 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
535 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00165 | Vở bài tập Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
536 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00185 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
537 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00167 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
538 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00186 | Vở bài tập Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
539 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00139 | Vở bài tập Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
540 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00135 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
541 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00019 | Tiếng Việt 4 Tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
542 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00009 | Tiếng Việt 4 Tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/08/2023 | 264 |
543 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00039 | Toán 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
544 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00029 | Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/08/2023 | 264 |
545 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00049 | Lịch sử và Địa lí 4 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 15/08/2023 | 264 |
546 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00072 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/08/2023 | 264 |
547 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00084 | Công nghệ 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN TẤT THẮNG | 15/08/2023 | 264 |
548 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00069 | Đạo đức 4 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 15/08/2023 | 264 |
549 | Trần Mĩ Anh | | SGK4-00052 | Khoa học 4 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 15/08/2023 | 264 |
550 | Trần Thị Là | | STKC-00237 | Ôn luyện và kiểm tra toán lớp 5 tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/09/2023 | 226 |
551 | Trần Thị Là | | STKC-00341 | Ôn tập và nâng cao toán lớp 5 | NGÔ LONG HẬU | 22/09/2023 | 226 |
552 | Trần Thị Là | | STKC-00229 | Hướng dẫn giải VIOLYPIC toán lớp 3 tập 1 | VÕ HOÀI TÂM | 22/09/2023 | 226 |
553 | Trần Thị Là | | STKC-00231 | Bồi dưỡng toán học sinh toán lớp 3 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 22/09/2023 | 226 |
554 | Trần Thị Là | | STKC-00364 | Luyện giải toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/09/2023 | 226 |
555 | Trần Thị Là | | STKC-00331 | 60 đề kiểm tra & đề thi toán lớp 3 | VÕ HOÀI TÂM | 22/09/2023 | 226 |
556 | Trần Thị Là | | SGK5-00001 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ LY KHA | 22/02/2024 | 73 |
557 | Trần Thị Là | | SGK5-00002 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN THỊ LY KHA | 22/02/2024 | 73 |
558 | Trần Thị Là | | SGK5-00003 | Toán 5 tập 1 (Chân trời sáng tạo) | TRẦN NAM DŨNG | 22/02/2024 | 73 |
559 | Trần Thị Là | | SGK5-00004 | Toán 5 tập 2 (Chân trời sáng tạo) | TRẦN NAM DŨNG | 22/02/2024 | 73 |
560 | Trần Thị Là | | SGK5-00005 | Lịch sử và Địa lí 5 (Chân trời sáng tạo) | NGUYỄN TRÀ MY | 22/02/2024 | 73 |
561 | Trần Thị Là | | SGK5-00006 | Khoa học 5 (Chân trời sáng tạo) | ĐỖ XUÂN HỘI | 22/02/2024 | 73 |
562 | Trần Thị Là | | SGK5-00007 | Hoạt động trải nghiệm 5 bản 2(Chân trời sáng tạo) | ĐINH THỊ KIM THOA | 22/02/2024 | 73 |
563 | Trần Thị Là | | SGK5-00008 | Công nghệ 5 (Chân trời sáng tạo) | BÙI VĂN HỒNG | 22/02/2024 | 73 |
564 | Trần Thị Là | | SGK5-00009 | Âm nhạc 5 (Chân trời sáng tạo) | HỒ NGỌC KHẢI | 22/02/2024 | 73 |
565 | Trần Thị Là | | SGK5-00010 | Mĩ thuật 5 Bản 1 (Chân trời sáng tạo) | HOÀNG MINH PHÚC | 22/02/2024 | 73 |
566 | Trần Thị Là | | SGK5-00011 | Mĩ thuật 5 Bản 2 (Chân trời sáng tạo) | HOÀNG MINH PHÚC | 22/02/2024 | 73 |
567 | Trần Thị Là | | SGK5-00012 | Hoạt động trải nghiệm 5 bản 1 (Chân trời sáng tạo) | ĐINH THỊ KIM THOA | 22/02/2024 | 73 |
568 | Trần Thị Là | | SGK5-00013 | Đạo đức 5 (Chân trời sáng tạo) | HUỲNH VĂN SƠN | 22/02/2024 | 73 |
569 | Trần Thị Là | | SGK5-00014 | Giáo dục thể chất 5 (Chân trời sáng tạo) | PHẠM THỊ LỆ HẰNG | 22/02/2024 | 73 |
570 | Trần Thị Là | | SGK5-00015 | Tin học 5 (Chân trời sáng tạo) | QUÁCH TẤT KIÊN | 22/02/2024 | 73 |
571 | Trần Thị Là | | SGK5-00016 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/02/2024 | 73 |
572 | Trần Thị Là | | SGK5-00017 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | BÙI MẠNH HÙNG | 22/02/2024 | 73 |
573 | Trần Thị Là | | SGK5-00018 | Toán 5 tập 1 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 22/02/2024 | 73 |
574 | Trần Thị Là | | SGK5-00019 | Toán 5 tập 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | HÀ HUY KHOÁI | 22/02/2024 | 73 |
575 | Trần Thị Là | | SGK5-00020 | Lịch sử và Địa lý 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ MINH GIANG | 22/02/2024 | 73 |
576 | Trần Thị Là | | SGK5-00021 | Khoa học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | VŨ VĂN HÙNG | 22/02/2024 | 73 |
577 | Trần Thị Là | | SGK5-00022 | Âm nhạc 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐỖ THI MNH CHÍNH | 22/02/2024 | 73 |
578 | Trần Thị Là | | SGK5-00023 | Giáo dục thể chất 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYÊN DUY QUYẾT | 22/02/2024 | 73 |
579 | Trần Thị Là | | SGK5-00024 | Công nghệ 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | LÊ HUY HOÀNG | 22/02/2024 | 73 |
580 | Trần Thị Là | | SGK5-00025 | Đạo đức 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN THỊ TOAN | 22/02/2024 | 73 |
581 | Trần Thị Là | | SGK5-00026 | Hoạt đông trải nghiệm 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | LƯU THU THUỶ | 22/02/2024 | 73 |
582 | Trần Thị Là | | SGK5-00027 | Mĩ thuật 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | ĐINH GIA LÊ | 22/02/2024 | 73 |
583 | Trần Thị Là | | SGK5-00028 | Tin học 5 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/02/2024 | 73 |
584 | Trần Thị Là | | SGK5-00029 | Tiếng Việt 5 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 73 |
585 | Trần Thị Là | | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/02/2024 | 73 |
586 | Trần Thị Là | | SGK5-00031 | Toán 5 tập 1 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/02/2024 | 73 |
587 | Trần Thị Là | | SGK5-00032 | Toán 5 tập 2 (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/02/2024 | 73 |
588 | Trần Thị Là | | SGK5-00033 | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | ĐỖ THANH BÌNH | 22/02/2024 | 73 |
589 | Trần Thị Là | | SGK5-00034 | Khoa học 5 (Cánh Diều) | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/02/2024 | 73 |
590 | Trần Thị Là | | SGK5-00035 | Mĩ thuật 5 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 22/02/2024 | 73 |
591 | Trần Thị Là | | SGK5-00036 | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | LÊ ANH TUẤN | 22/02/2024 | 73 |
592 | Trần Thị Là | | SGK5-00037 | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/02/2024 | 73 |
593 | Trần Thị Là | | SGK5-00038 | Tin học 5 (Cánh Diều) | HỒ SĨ ĐÀM | 22/02/2024 | 73 |
594 | Trần Thị Là | | SGK5-00039 | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/02/2024 | 73 |
595 | Trần Thị Là | | SGK5-00040 | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/02/2024 | 73 |
596 | Trần Thị Là | | SGK5-00041 | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | ĐINH QUANG NGỌC | 22/02/2024 | 73 |
597 | Trần Thị Là | | SGKC-00079 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
598 | Trần Thị Là | | SGKC-00085 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
599 | Trần Thị Là | | SGKC-00138 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/08/2023 | 249 |
600 | Trần Thị Là | | SGKC-00143 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 249 |
601 | Trần Thị Là | | SGKC-00150 | Vở bài tập khoa lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 249 |
602 | Trần Thị Là | | SGKC-00166 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/08/2023 | 249 |
603 | Trần Thị Là | | SGKC-00356 | Thực hành kĩ thuật lớp 5 | TRẦN THỊ THU | 30/08/2023 | 249 |
604 | Trần Thị Là | | SGKC-00467 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THỦY | 30/08/2023 | 249 |
605 | Trần Thị Là | | SGKC-00512 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/08/2023 | 249 |
606 | Trần Thị Là | | SGKC-00523 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/08/2023 | 249 |
607 | Trần Thị Là | | SGKC-00592 | Vở bài tập Lịch sử lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/08/2023 | 249 |
608 | Trần Thị Là | | SGKC-00607 | Vở bài tập Địa lí lớp 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 30/08/2023 | 249 |
609 | Trần Thị Là | | SGKC-00784 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
610 | Trần Thị Là | | SGKC-00898 | kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN VIỆT CHI | 30/08/2023 | 249 |
611 | Trần Thị Là | | SNV-00010 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
612 | Trần Thị Là | | SNV-00017 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/08/2023 | 249 |
613 | Trần Thị Là | | SNV-00170 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/08/2023 | 249 |
614 | Trần Thị Là | | SNV-00181 | Bài soạn toán lớp 5 tập 1 | LÊ TẤN THÀNH | 30/08/2023 | 249 |
615 | Trần Thị Là | | SNV-00267 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 30/08/2023 | 249 |
616 | Trần Thị Là | | SNV-00334 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/08/2023 | 249 |
617 | Trần Thị Là | | SNV-00356 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 30/08/2023 | 249 |
618 | Trần Thị Là | | SNV-00397 | Kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN CHI | 30/08/2023 | 249 |
619 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00008 | Tiếng Việt 2 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
620 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00019 | Tiếng Việt 2 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
621 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00029 | Toán 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
622 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00031 | Tự nhiên và Xã hội 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
623 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00042 | Đạo đức 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
624 | Trần Thị Nhung | | SNV2-00056 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
625 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
626 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00028 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
627 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00057 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
628 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00069 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
629 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00081 | Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
630 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00117 | Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
631 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00154 | Vở bài tập Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
632 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00165 | Vở bài tập Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/08/2023 | 248 |
633 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00177 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
634 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00212 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 31/08/2023 | 248 |
635 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00217 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
636 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00262 | Vở bài tập Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 31/08/2023 | 248 |
637 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00304 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
638 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00340 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 31/08/2023 | 248 |
639 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00375 | Luyện viết 2 tập một (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
640 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00386 | Luyện viết 2 tập hai (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 31/08/2023 | 248 |
641 | Trần Thị Nhung | | SGK2-00393 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 31/08/2023 | 248 |
642 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00447 | Thiết kế bài giảng địa lí lớp 5 | LÊ THU HÀ | 04/09/2023 | 244 |
643 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00406 | Kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN CHI | 04/09/2023 | 244 |
644 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00365 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 04/09/2023 | 244 |
645 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00349 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2023 | 244 |
646 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00282 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THUỶ | 04/09/2023 | 244 |
647 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00237 | Thiết kế Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | PHẠM THỊ THU HÀ | 04/09/2023 | 244 |
648 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00175 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/09/2023 | 244 |
649 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00026 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
650 | Vũ Thị Hòa | | SNV-00015 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
651 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00083 | Tiếng việt lớp 5 tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
652 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00089 | Tiếng việt lớp 5 tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
653 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00141 | Toán lớp 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/09/2023 | 244 |
654 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00148 | khoa học lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2023 | 244 |
655 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00164 | Vở bài tập khoa lớp 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/09/2023 | 244 |
656 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00168 | Lịch sử và địa lí lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 04/09/2023 | 244 |
657 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00357 | Thực hành kĩ thuật lớp 5 | TRẦN THỊ THU | 04/09/2023 | 244 |
658 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00453 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
659 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00465 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2023 | 244 |
660 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00484 | Đạo đức lớp 5 | LƯU THU THỦY | 04/09/2023 | 244 |
661 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00522 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/09/2023 | 244 |
662 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00526 | Vở bài tập toán lớp 5 tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/09/2023 | 244 |
663 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00593 | Vở bài tập Lịch sử lớp 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 04/09/2023 | 244 |
664 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00609 | Vở bài tập Địa lí lớp 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 04/09/2023 | 244 |
665 | Vũ Thị Hòa | | SGKC-00910 | kĩ thuật lớp 5 | ĐOÀN VIỆT CHI | 04/09/2023 | 244 |
666 | Vũ Thị Phương | | SNV2-00007 | Tiếng Việt 2 Tập 1 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
667 | Vũ Thị Phương | | SNV2-00013 | Tiếng Việt 2 Tập 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
668 | Vũ Thị Phương | | SNV2-00024 | Toán 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
669 | Vũ Thị Phương | | SNV2-00033 | Tự nhiên và Xã hội 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
670 | Vũ Thị Phương | | SNV2-00043 | Đạo đức 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 250 |
671 | Vũ Thị Phương | | SNV2-00054 | Hoạt động trải nghiệm 2 Sách giáo viên (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
672 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00004 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
673 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00026 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
674 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00061 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
675 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00070 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
676 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00079 | Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
677 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00121 | Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
678 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00150 | Vở bài tập Toán 2 tập một (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
679 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00164 | Vở bài tập Toán 2 tập hai (Cánh Diều) | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/08/2023 | 250 |
680 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00183 | Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
681 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00204 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 2 (Cánh Diều) | MAI SỸ TUẤN | 29/08/2023 | 250 |
682 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00213 | Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 250 |
683 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00255 | Vở bài tập Đạo đức 2 (Cánh Diều) | TRẦN VĂN THẮNG | 29/08/2023 | 250 |
684 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00291 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
685 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00336 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 (Cánh Diều) | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/08/2023 | 250 |
686 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00370 | Luyện viết 2 tập một (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
687 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00380 | Luyện viết 2 tập hai (Cánh Diều) | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/08/2023 | 250 |
688 | Vũ Thị Phương | | SGK2-00394 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 29/08/2023 | 250 |