Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00004
| TRƯƠNG ĐỨC THÀNH | Mẹo viết văn hay | Giáo dục | Hà nội | 1996 | 8 | 4500 |
2 |
STKC-00005
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Tiếng chim năm ngoái | Giáo dục | Hà Nội | 1994 | V | 6000 |
3 |
STKC-00006
| NGUYỄN THƯỢNG GIAO | Một số vấn đề dạy môn TNXH ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 1000 |
4 |
STKC-00007
| NGUYỄN THƯỢNG GIAO | Một số vấn đề dạy môn TNXH ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 1000 |
5 |
STKC-00008
| NGUYỄN THƯỢNG GIAO | Một số vấn đề dạy môn TNXH ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 1000 |
6 |
STKC-00001
| VIỆN KHOA HỌC GIÁO DỤC | Đổi mới phương pháp dạy học ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 10000 |
7 |
STKC-00002
| VIỆN KHOA HỌC GIÁO DỤC | Đổi mới phương pháp dạy học ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 10000 |
8 |
STKC-00003
| VIỆN KHOA HỌC GIÁO DỤC | Đổi mới phương pháp dạy học ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 371 | 10000 |
9 |
STKC-00009
| PHẠM ĐÌNH THỰC | 100 câu hỏi và đáp về dạy toán ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 10000 |
10 |
STKC-00010
| PHẠM ĐÌNH THỰC | 100 câu hỏi và đáp về dạy toán ở Tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 10000 |
|