STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Dạy và học ngày nay
|
11
|
257000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
14
|
331000
|
3 |
Giáo Dục tiểu học
|
14
|
126000
|
4 |
Sách pháp luật
|
28
|
2080500
|
5 |
Truyện lịch sử
|
32
|
256000
|
6 |
Sách giáo khoa lớp 5
|
41
|
0
|
7 |
Sách Hồ Chí Minh
|
45
|
1149300
|
8 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
50
|
290000
|
9 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
53
|
1072000
|
10 |
Tạp chí giáo dục
|
53
|
1415000
|
11 |
Văn học và tuổi trẻ
|
55
|
716000
|
12 |
Truyện song ngữ
|
67
|
1066000
|
13 |
Sách nghiệp vụ lớp 2
|
71
|
3227000
|
14 |
Sách nghiệp vụ lớp 1
|
75
|
3290000
|
15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
77
|
2765000
|
16 |
Toán tuổi thơ
|
85
|
568000
|
17 |
Sách nghiệp vụ lớp 3
|
89
|
3682000
|
18 |
Sách nghiệp vụ lớp 4
|
100
|
4415000
|
19 |
Thế giới trong ta
|
129
|
2410000
|
20 |
Sách giáo khoa lớp 4
|
220
|
4510000
|
21 |
Sách giáo khoa lớp 3
|
255
|
5473000
|
22 |
Sách giáo khoa lớp 1
|
310
|
5414561
|
23 |
Sách giáo khoa lớp 2
|
415
|
7870000
|
24 |
Sách cho nụ cười trẻ thơ
|
505
|
0
|
25 |
Sách thiếu nhi
|
578
|
11108668
|
26 |
Sách nghiệp vụ
|
876
|
24579700
|
27 |
Sách tham khảo
|
1551
|
23782440
|
28 |
Sách giáo khoa
|
2094
|
20644400
|
|
TỔNG
|
7893
|
132498569
|