Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | | | | 18000 | |
2 |
| | Tiếng Anh 5 (Global sucess) | | | | 120000 | |
3 |
| | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | | | | 18000 | |
4 |
| | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | | | | 23000 | |
5 |
| | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | | | | 23000 | |
6 |
| | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | | | | 23000 | |
7 |
| | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | | | | 23000 | |
8 |
| | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | | | | 23000 | |
9 |
| | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | | | | 32000 | |
10 |
| | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | | | | 32000 | |
|