Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00001 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00002 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
3 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00003 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
4 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00004 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
5 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00005 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
6 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00006 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
7 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00007 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
8 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00008 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
9 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00009 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
10 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00010 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
11 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00011 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
12 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00012 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
13 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00013 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
14 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00014 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
15 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00015 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
16 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00016 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
17 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00017 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
18 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00018 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
19 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00019 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
20 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00020 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
21 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00021 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
22 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00022 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
23 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00023 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
24 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00024 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
25 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00025 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
26 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00026 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
27 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00027 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
28 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00028 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
29 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00029 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
30 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00030 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
31 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00031 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
32 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00032 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
33 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00033 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
34 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00034 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
35 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00035 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
36 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00036 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
37 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00037 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
38 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00038 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
39 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00039 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
40 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00040 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
41 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00041 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
42 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00042 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
43 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00043 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
44 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00044 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
45 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00045 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
46 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00046 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
47 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00047 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
48 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00048 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
49 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00049 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
50 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00050 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
51 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00051 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
52 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00052 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
53 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00053 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
54 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00054 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
55 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00055 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
56 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00056 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
57 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00057 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
58 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00058 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
59 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00059 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
60 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00060 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
61 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00061 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
62 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00062 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
63 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00063 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
64 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00064 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
65 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00065 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
66 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00066 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
67 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00067 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
68 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00068 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
69 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00069 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
70 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00070 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
71 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00071 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
72 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00072 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
73 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00073 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
74 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00074 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
75 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00075 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
76 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | SNV5-00076 | GD | 2024 | 7A(07) |
77 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | SNV5-00077 | GD | 2024 | 7A(07) |
78 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | SNV5-00078 | GD | 2024 | 7A(07) |
79 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | SNV5-00079 | GD | 2024 | 7A(07) |
80 | NGUYỄN THỊ NHUNG | Mĩ thuật 5 (Chân trời sáng tạo) | SNV5-00080 | GD | 2024 | 7A(07) |
81 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00081 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
82 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00082 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
83 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00083 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
84 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00084 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
85 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00085 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
86 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00086 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
87 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00087 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
88 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00088 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
89 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00089 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
90 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00090 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
91 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00091 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |
92 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00092 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |
93 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00093 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |
94 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00094 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |
95 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00095 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |
96 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 5 (Global sucess) | SNV5-00096 | GD | 2024 | 4V(07) |
97 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 5 (Global sucess) | SNV5-00097 | GD | 2024 | 4V(07) |
98 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 5 (Global sucess) | SNV5-00098 | GD | 2024 | 4V(07) |
99 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 5 (Global sucess) | SNV5-00099 | GD | 2024 | 4V(07) |
100 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 5 (Global sucess) | SNV5-00100 | GD | 2024 | 4V(07) |
101 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00101 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
102 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | SNV5-00102 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
103 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00103 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
104 | NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | SNV5-00104 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 4V(07) |
105 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00105 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
106 | ĐỖ ĐỨC THÁI | Toán 5 (Cánh Diều) | SNV5-00106 | ĐHSP | 2024 | 51(07) |
107 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00107 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
108 | ĐỖ THANH BÌNH | Lịch sử và Địa lí 5 (Cánh Diều) | SNV5-00108 | ĐHSP | 2024 | 9+91(07) |
109 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00109 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
110 | MAI SỸ TUẤN | Khoa học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00110 | ĐHSP | 2024 | 001V(07 |
111 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00111 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
112 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | Đạo đức 5 (Cánh Diều) | SNV5-00112 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
113 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00113 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
114 | NGUYỄN DỤC QUANG | Hoạt động trải nghiệm 5 (Cánh Diều) | SNV5-00114 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 371(07) |
115 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00115 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
116 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | Công nghệ 5 (Cánh Diều) | SNV5-00116 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
117 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Mĩ thuật 5 (Cánh diều) | SNV5-00117 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
118 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | Mĩ thuật 5 (Cánh diều) | SNV5-00118 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
119 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00119 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
120 | LÊ ANH TUẤN | Âm nhạc 5 (Cánh Diều) | SNV5-00120 | ĐHSP Tp HCM | 2024 | 6(07) |
121 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00121 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
122 | ĐINH QUANG NGỌC | Giáo dục thể chất 5 (Cánh Diều) | SNV5-00122 | ĐHSP | 2024 | 7A(07) |
123 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00123 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |
124 | HỒ SĨ ĐÀM | Tin học 5 (Cánh Diều) | SNV5-00124 | ĐHSP | 2024 | 6(07) |